5303 | A Cươi | 1924 | Hồng Thái, Phong Điền | Thừa Thiên Huế | 1969
1969
| Khu I
Khu I
| tth,1,h,10
tth,1,h,10
| |
5478 | A Đon | ---- | Lung Gong Làng Gát, Huyện 67, Con Tum
Lung Gong Làng Gát, Huyện 67, Con Tum
| Kon Tum | 1969
1969
| Khu I
Khu I
| pna,i,p,2
pna,i,p,2
| |
5477 | A Huynh | 1950 | Làng Đật, Huyện 67, Con Tum
Làng Đật, Huyện 67, Con Tum
| Kon Tum | 1969
1969
| Khu I
Khu I
| pna,i,o,3
pna,i,o,3
| |
2567 | An Đình Đạm | 1945 | Minh Khai, TX. Hưng Yên | Hưng Yên | 1969
1969
| Khu III
Khu III
| hye,3,e,8
hye,3,e,8
| |
1821 | An Huyền | 1934 | Hưng Đạo, Tiên Lữ | Hưng Yên | 1969
1969
| Khu III
Khu III
| hye,3,k,41
hye,3,k,41
| |
8321 | Anh hùng Hoàng Hữu Thanh | ---- | Bồi Sơn, Đô Lương | Nghệ An | 1972
1972
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a1
a1
| |
8320 | Anh hùng Lê Quang Biện | ---- | Liên Phương, Hạ Hoà | Phú Thọ | 1969
1969
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a3
a3
| |
8314 | Anh hùng Lê Văn Lẫm | ---- | Nghi Hợp, Nghi Lộc | Nghệ An | 1972
1972
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a6
a6
| |
8279 | Anh hùng Nguyễn Thị Nhạ | 1945 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | Hà Nam | 1967
1967
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a12
a12
| |
8277 | Anh hùng Nguyễn Thị Vân Liệu | ---- | Thi Sơn, Kim Bảng | Hà Nam | 1968
1968
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a13
a13
| |
8316 | Anh hùng Nguyễn Văn Thân | ---- | Đức Long, Quế Võ | Bắc Ninh | 1971
1971
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a4
a4
| |
8317 | Anh hùng Nguyễn Văn Thoát | ---- | Nông Thượng, Bạch Thông | Bắc Kạn | 1971
1971
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a5
a5
| |
8319 | Anh hùng Trần Công Nhởn | ---- | Đông Sơn, Đông Hưng | Thái Bình | 1970
1970
| Anh hùng và cán bộ cao cấp
Anh hùng và cán bộ cao cấp
| a2
a2
| |
10155 | Ân Đình Hoạch | 1945 | Hoà Mục, Chợ Mới | Bắc Kạn | 1970
1970
| Khu V
Khu V
| bka,5,a,41
bka,5,a,41
| |
9976 | Âu Đức Lập | 1942 | Nhữ Khê, Yên Sơn | Tuyên Quang | 1972
1972
| Khu V
Khu V
| tqu,5,c,24
tqu,5,c,24
| |
5611 | Bạch Công Hải | 1950 | Ba Trại, Ba Vì | Hà Tây | 1971
1971
| Khu II
Khu II
| hty,2,k,2
hty,2,k,2
| |
3085 | Bạch Đăng Thành | 1944 | Tân Ước, Thanh Oai | Hà Tây | 1971
1971
| Khu II
Khu II
| hty,2,c,92
hty,2,c,92
| |
3538 | Bạch Hồng Âu | ---- | An Mỹ, Mỹ Đức | Hà Tây | 1968
1968
| Khu II
Khu II
| hty,2,c,57
hty,2,c,57
| |
4382 | Bạch Long Tuấn | 1948 | Bình Lục, Nam Hà | Hà Nam | 1970
1970
| Khu II
Khu II
| hna,2,n,26
hna,2,n,26
| |
7330 | Bạch Mai Hồng | 1948 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 1971
1971
| Khu IV
Khu IV
| tha,4,d,6
tha,4,d,6
| |